Việt
thích đáng
đúng mực
phải lẽ
phải phép
lịch sự
lịch thiệp
phải đạo
cần thiết
thỏa đáng
đúng lúc
đúng chỗ
đúng múc
được thừa nhận
thông thưởng
hợp thỏi
hợp lúc
Đức
schicklich
gebührlich
schicklich /a/
1. thích đáng, đúng mực, đúng múc, phải đạo, phải lẽ, phải phép, lịch sự, lịch thiệp; 2. được thừa nhận, thông thưởng; 3. hợp thỏi, hợp lúc; đúng lúc, đúng chỗ, thích hợp.
schicklich /(Adj.) (geh.)/
thích đáng; đúng mực; phải lẽ; phải phép; lịch sự; lịch thiệp;
gebührlich /(Adj.) (veraltet)/
cần thiết; thích đáng; thỏa đáng; đúng lúc; đúng chỗ; phải đạo; phải lẽ; phải phép (gebührend);