Việt
thích đáng
thỏa đáng
đúng lúc
đúng chỗ
phải đạo
phải lẽ
cần thiểt
hợp thòi
phải phép.
cần thiết
phải phép
Đức
gebührlich
gebührlich /(Adj.) (veraltet)/
cần thiết; thích đáng; thỏa đáng; đúng lúc; đúng chỗ; phải đạo; phải lẽ; phải phép (gebührend);
gebührlich /a/
cần thiểt, thích đáng, thỏa đáng, hợp thòi, đúng lúc, đúng chỗ, phải đạo, phải lẽ, phải phép.