Konvenienz /f =, -en/
sự] lịch sự, xã giao, lịch thiệp.
Dekorum /n -s/
sự] lịch sự, xã giao, lịch thiệp; nghi lễ, nghi thức; das Dekorum wahren tuân theo nghi lễ.
Dezenz /í =, -en/
sự] lịch sự, xã giao, lịch thiệp; [tính] khiêm tốn, khiêm nhưông, nhũn nhặn, giản dị, xuềnh xoàng.
elegant /a/
thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền; kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, phong nhã.
urban /a/
lịch sự, lịch thiệp, lễ phép, lễ độ; tao nhã, thanh lịch, thanh tao, thanh cao, lịch duyệt.
Höflichkeitsbezeigung /f =, -en/
sự, tính] lịch sự, lịch thiệp, lễ độ, nhã nhặn.
manierlich /a/
lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; manierlich er machen giáo dục.
Rücksichtnahme /f =/
1. xem Rücksicht 1; 2. [sự] tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã độ.
höflich /a/
lịch sự, lịch thiệp, lễ phép, lễ độ, nhã nhặn.
taktvoll /a/
tể nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn, thanh lịch.
Manierlichkeit /f =/
sự, tính] lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép, có giáo dục.
Anstand /m -(e/
1. [sự] lịch sự, xã giao, lịch thiệp; kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ; 2. nơi ẩn núp của thợ săn;
konvenierend /a/
1. thích hợp, thích đáng, xủng đáng; 2. lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn.
Taktgefühl /n-(e/
1. [tính] nhịp nhàng, ăn nhịp; 2. [sự, tính, thái độ] tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.
Artigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép, lịch thiệp; 2. lòi tán tụng (tán dương).
Höflichkeit /f =, -en/
1. [sự] lịch sự, lịch thiệp, lễ phép, lễ độ, nhã nhặn; Höflichkeit bezeigen là phép lịch sự; 2. pl lòi tán tụng [tán dương, tán tỉnh].
Galanterie /f =, -rien/
sự, tính] lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép, phong nhã, trang nhã, tử tế.
rücksichtsvoll /a/
tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch, chu đáo, ân cần.
artig /I a/
1. vâng lòi, nghe lòi, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử tế; II adv 1. [một cách] ngoan ngoãn; 2. [một cách] lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép..
schick /a/
thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng, nền nã;
geziemend /I a/
thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.