Việt
tôn trọng
xem Rücksicht 1
tế nhị
lịch thiệp
lịch sự
nhã độ.
Anh
respect
Đức
Rücksichtnahme
Rücksichtnahme /f =/
1. xem Rücksicht 1; 2. [sự] tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã độ.
[EN] respect
[VI] tôn trọng