Việt
hiệp sĩ
dũng sĩ
kị sĩ.
đũng sĩ
kỵ sĩ
nghĩa hiệp
hào hiệp
lịch thiệp
hào hoa phong nhã
Đức
ritterlich
ritterlich /(Adj.)/
(thuộc) hiệp sĩ; đũng sĩ; kỵ sĩ;
nghĩa hiệp; hào hiệp;
lịch thiệp; hào hoa phong nhã (đối với phụ nữ);
ritterlich /a/
thuộc] hiệp sĩ, dũng sĩ, kị sĩ.