Ritterschaft /í = (/
1. [đẳng cấp] kị sĩ, hiệp sĩ; 2. [tưdc vị] kị sĩ, hiệp sĩ.
Ritterlichkeit /í =/
đẳng cắp, tưóc vị] kị sĩ, hiệp sĩ; [tinh thần, tính] kị sĩ, hiệp sĩ, nghĩa hiệp, hào hiệp, hảo hán.
ritterschaftlich /a (sử)/
thuộc] kị sĩ, hiệp sỉ.
HerTenreifer /m -s, =/
ngưôi cưôi ngựa, kị sĩ, kị mã; HerTen
Reitersmann /m -(e)s, -männer/
ngưòi cưôi ngựa, kị sĩ, kị mã.
Reiter /m -s, =/
1. ngưỏi cưôi ngựa, kị sĩ, kị mã; 2. (quân sự) kị binh; ♦ spanischer - (quân sự) [cái] mộc, khiên, lá chắn.
Ritter I /m -s, =/
1. (sử) kị sĩ, hiệp sĩ, dũng sĩ; 2. ngưòi được thưỏng huân chương; 3.: Ritter I von der Feder nhà văn; Ritter I uon der Nádel thợ may; - von der Áhle thợ chữa; ♦ árme Ritter I lát bánh mì rán.
Reisige
sub, m (sử) kị sĩ vũ trang, kị binh vũ trang, kị sĩ, hiệp sĩ, kị mã.