TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ritterlichkeit

kị sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nghĩa hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động nghĩa hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ritterlichkeit

Ritterlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ritterlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính nghĩa hiệp; tính hào hiệp;

Ritterlichkeit /die; -, -en/

hành động nghĩa hiệp; hành động hào hiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ritterlichkeit /í =/

đẳng cắp, tưóc vị] kị sĩ, hiệp sĩ; [tinh thần, tính] kị sĩ, hiệp sĩ, nghĩa hiệp, hào hiệp, hảo hán.