Adel /[’a:dol], der; -s/
tính hào hiệp;
tính cao thượng;
Ritterlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính nghĩa hiệp;
tính hào hiệp;
Großmut /die; -/
tính hào hiệp;
tính cao thượng;
tính bao dung (Großzügigkeit);
Noblesse /[auch: no bles], die; -, -n [...sn]/
(veraltet) tính hào hiệp;
tính khẳng khái;
tính cao thượng;
Frelgebigkeit /die; -/
tính rộng rãi;
tính hào phóng;
tính hào hiệp;
Großherzigkeit /die; - (geh.)/
tính rộng lượng;
tính hào hiệp;
lòng khoan dung;
lòng cao thượng (Toleranz);