TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hào hiệp

tính hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cao thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghĩa hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bao dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khẳng khái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hào phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rộng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng khoan dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng cao thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính hào hiệp

Adel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ritterlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großmut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Noblesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frelgebigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großherzigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adel /[’a:dol], der; -s/

tính hào hiệp; tính cao thượng;

Ritterlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính nghĩa hiệp; tính hào hiệp;

Großmut /die; -/

tính hào hiệp; tính cao thượng; tính bao dung (Großzügigkeit);

Noblesse /[auch: no bles], die; -, -n [...sn]/

(veraltet) tính hào hiệp; tính khẳng khái; tính cao thượng;

Frelgebigkeit /die; -/

tính rộng rãi; tính hào phóng; tính hào hiệp;

Großherzigkeit /die; - (geh.)/

tính rộng lượng; tính hào hiệp; lòng khoan dung; lòng cao thượng (Toleranz);