Việt
ổ
hào hiệp
khẳng khái
cao thượng
thanh cao
thanh tao
tao nhã
phong nhã
tế nhị
qúi tộc.
tính hào hiệp
tính khẳng khái
tính cao thượng
phong cách thanh tao
phong cách lịch thiệp tao nhã
Đức
Noblesse
Noblesse /[auch: no bles], die; -, -n [...sn]/
(veraltet) tính hào hiệp; tính khẳng khái; tính cao thượng;
(o Pl ) (bildungsspr ) phong cách thanh tao; phong cách lịch thiệp tao nhã;
Noblesse /í = (c/
í = (cổ) 1. [tính] hào hiệp, khẳng khái, cao thượng, thanh cao, thanh tao, tao nhã, phong nhã, tế nhị; 2. qúi tộc.