Việt
tính hào hiệp
tính khẳng khái
tính cao thượng
tính đứng đắn
tính đoan chính
tính ngay thật
Đức
Noblesse
Fairness
Noblesse /[auch: no bles], die; -, -n [...sn]/
(veraltet) tính hào hiệp; tính khẳng khái; tính cao thượng;
Fairness /[ fernes], die; -/
tính đứng đắn; tính đoan chính; tính khẳng khái; tính ngay thật;