ditat /die; -/
tính nghiêm túc;
tính đứng đắn;
Ehrlichkeit /die; -/
tính chân thành;
tính đứng đắn;
Gesetztheit /die; -/
tính điềm tĩnh;
tính nghiêm trang;
tính đứng đắn;
Seriosität /[zeriozi'te:t], die; - (geh.)/
tính nghiêm túc;
tính đứng đắn;
tính đáng tin cậy;
Reellitat /[reell...], die; - (selten)/
tính đứng đắn;
tính ngay thật;
tính lương thiện;
tính trung thực (Ehrlichkeit, Anständigkeit);
Fairness /[ fernes], die; -/
tính đứng đắn;
tính đoan chính;
tính khẳng khái;
tính ngay thật;