TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nghiêm túc

tính nghiêm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thành thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chân thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định nghiêm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính nghiêm túc

ditat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ErnstMattigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seriosität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du das im Ernst gemeint?

bạn thật sự nghĩ như thế àĩ

[mit einer Sache] Ernst machen

hành động, thực hiện lời nói của mình thực sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ditat /die; -/

tính nghiêm túc; tính đứng đắn;

ErnstMattigkeit /die; -/

tính thành thật; tính nghiêm túc;

Seriosität /[zeriozi'te:t], die; - (geh.)/

tính nghiêm túc; tính đứng đắn; tính đáng tin cậy;

Ernst /der; -es/

tính nghiêm túc; tính chân thật; ý định nghiêm túc;

bạn thật sự nghĩ như thế àĩ : hast du das im Ernst gemeint? hành động, thực hiện lời nói của mình thực sự. : [mit einer Sache] Ernst machen