Wahrheitsgehalt /der (o. PL)/
tính chân thật;
tính đúng đắn;
Echtheit /die; -/
tính thành thật;
tính chân thật;
Wahrheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chân thật;
tính chất đúng thực tế (Richtigkeit);
Wahrhaftigkeit /die; - (geh.)/
tính chân thật;
tính thành thực;
tính ngay thật;
Bravheit /die; -/
tính thật thà;
tính ngay thẳng;
tính chân thật;
: tính trung thực.
Treuherzigkeit /die; -/
tính cởi mở;
tính thẳng thắn;
tính chân thật;
Ernst /der; -es/
tính nghiêm túc;
tính chân thật;
ý định nghiêm túc;
bạn thật sự nghĩ như thế àĩ : hast du das im Ernst gemeint? hành động, thực hiện lời nói của mình thực sự. : [mit einer Sache] Ernst machen
Freimut /der/
tính cởi mở;
tính bộc trực;
tính thẳng thắn;
tính chân thật (Offen heit, Aufrichtigkeit);
nói một cách thẳng thắn. : mit Freimut sprechen