Việt
độ bền
chân chính
chân thật
đúng đắn
tính chất thật
tính chính cống
tính xác thực
tính thành thật
tính chân thật
tính bền
độ bền màu
Anh
fastness
authenticity
Đức
Echtheit
Authentizität
Pháp
authenticité
die Echtheit des Farbstoffs
độ bền của phẩm mầu.
Authentizität,Echtheit
Authentizität, Echtheit
Echtheit /die; -/
tính chất thật; tính chính cống; tính xác thực;
tính thành thật; tính chân thật;
tính bền; độ bền màu;
Echtheit /í =/
tính chắt] chân chính, chân thật, đúng đắn; die Echtheit des Farbstoffs độ bền của phẩm mầu.
Echtheit /f/KT_DỆT/
[EN] fastness
[VI] độ bền
Echtheit /RESEARCH/
[DE] Echtheit
[EN] authenticity
[FR] authenticité
Echtheit /AGRI/
[VI] độ bền,