Authentizität /[autentitsi'te:t], die; (bildungsspr.)/
tính đúng đắn;
tính xác thực;
Treffsicherheit /(o. PL)/
tính đúng đắn;
tính xác thực;
Echtheit /die; -/
tính chất thật;
tính chính cống;
tính xác thực;
Handgreiflichkeit /die/
tính rõ rệt;
tính rõ ràng;
tính hiển nhiên;
tính xác thực;
Be /stimmt. heit, die; 1. tính kiên quyết, tính vững chắc, tính dứt khoát (Entschie denheit, Festigkeit); das muss ich mit aller Bestimmtheit ablehnen/
sự rõ ràng;
sự đích xác;
tính xác thực;
sự chắc chắn (Gewissheit, Sicherheit);
biết đích xác điều gì. : etw. mit Bestimmt heit wissen