Echtheit /die; -/
tính chất thật;
tính chính cống;
tính xác thực;
riginalität /[originali'te:t], die; -, -en (Pl. selten) (bildungsspr.)/
tính chất thật;
tính chính cống;
tính xác thực (Echtheit) tính chất độc đáo;
tính chất sáng tạo;
tính chất đặc sắc;