Việt
tính chất thật
tính chính cống
tính xác thực tính chất độc đáo
tính chất sáng tạo
tính chất đặc sắc
Đức
riginalität
riginalität /[originali'te:t], die; -, -en (Pl. selten) (bildungsspr.)/
tính chất thật; tính chính cống; tính xác thực (Echtheit) tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo; tính chất đặc sắc;