ditat /die; -/
sự vững chãi;
sự chắc chắn;
sự bền vững;
Sicherheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự vững tin;
sự chắc chắn;
sự khẳng định (Gewissheit, Bestimmtheit);
tôi không thể khẳng định điều ấy được. : ich kann es nicht mit Sicherheit sagen
Stammigkeit /die; -/
sự vững vàng;
sự bền vững;
sự chắc chắn;
Be /stimmt. heit, die; 1. tính kiên quyết, tính vững chắc, tính dứt khoát (Entschie denheit, Festigkeit); das muss ich mit aller Bestimmtheit ablehnen/
sự rõ ràng;
sự đích xác;
tính xác thực;
sự chắc chắn (Gewissheit, Sicherheit);
biết đích xác điều gì. : etw. mit Bestimmt heit wissen