accuracy, authenticity, confidence, data reliability, degree of confidence, degree of correlation, degree of reliability, dependability, fidelity
độ tin cậy
accuracy
độ tin cậy
authenticity
độ tin cậy
confidence
độ tin cậy
data reliability
độ tin cậy
degree of confidence
độ tin cậy
degree of correlation
độ tin cậy
degree of reliability
độ tin cậy
dependability
độ tin cậy
fidelity
độ tin cậy
realibility
độ tin cậy
Reliability,Availability and Serviceability /điện/
độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì
Reliability,Availability and Serviceability /điện tử & viễn thông/
độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì
Reliability,Availability and Serviceability /xây dựng/
độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì