TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đảm bảo

sự đảm bảo

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chắc chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tin cậy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đảm bảo

Assurance

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

 assurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

security

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đảm bảo

sicherStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusicherung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein solches Masterbatch wird während der Verarbeitung in andere Kunststoffe eingemischt und ist ein Garant für die geforderte Farbe oder Eigenschaft des Produktes.

Một mẻ cái được trộn với các chất dẻo khác trong lúc gia công và là sự đảm bảo cho màu sắc yêu cầu và đặc tính của sản phẩm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

security

sự an toàn, sự đảm bảo, sự chắc chắn, độ tin cậy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicherStellung /die/

sự đảm bảo;

Zusicherung /die; -, -en/

sự cam đoan; sự đảm bảo; sự cam kết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assurance

sự đảm bảo

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Assurance

sự đảm bảo