Việt
sự đảm bảo
sự cam đoan
sự cam kết
sự an toàn
sự chắc chắn
độ tin cậy
Anh
Assurance
assurance
security
Đức
sicherStellung
Zusicherung
Ein solches Masterbatch wird während der Verarbeitung in andere Kunststoffe eingemischt und ist ein Garant für die geforderte Farbe oder Eigenschaft des Produktes.
Một mẻ cái được trộn với các chất dẻo khác trong lúc gia công và là sự đảm bảo cho màu sắc yêu cầu và đặc tính của sản phẩm.
sự an toàn, sự đảm bảo, sự chắc chắn, độ tin cậy
sicherStellung /die/
sự đảm bảo;
Zusicherung /die; -, -en/
sự cam đoan; sự đảm bảo; sự cam kết;