TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusicherung

sự cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusicherung

assurance

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

assertion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zusicherung

Zusicherung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zusicherung

assertion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusicherung /die; -, -en/

sự cam đoan; sự đảm bảo; sự cam kết;

Zusicherung /die; -, -en/

điều cam đoan; điều đảm bảo; điều cam kết;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusicherung /IT-TECH/

[DE] Zusicherung

[EN] assertion

[FR] assertion

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zusicherung

assurance

Zusicherung