TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

assertion

assertion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

assertion

Aussage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zusicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behauptung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

assertion

assertion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des assertions mensongères

Những điều khắng định dối trá.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

assertion

assertion

Aussage, Behauptung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assertion /IT-TECH/

[DE] Zusicherung

[EN] assertion

[FR] assertion

assertion /IT-TECH/

[DE] Aussage

[EN] assertion

[FR] assertion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

assertion

assertion [asERsjô] n. f. Điều khẳng định; điều xác nhận. Des assertions mensongères: Những điều khắng định dối trá.