Anh
assertion
Đức
Aussage
Zusicherung
Behauptung
Pháp
Des assertions mensongères
Những điều khắng định dối trá.
Aussage, Behauptung
assertion /IT-TECH/
[DE] Zusicherung
[EN] assertion
[FR] assertion
[DE] Aussage
assertion [asERsjô] n. f. Điều khẳng định; điều xác nhận. Des assertions mensongères: Những điều khắng định dối trá.