Aussage /die; -, -n/
ý kiến;
lời phát biểu;
lời nhận xét (Meinung, Feststellung, Urteil);
nach Aussage von Experten : theo khẳng định của các chuyên gia.
Aussage /die; -, -n/
lời khai (trước tòa hay cảnh sát);
Aussage /die; -, -n/
nội dung;
thông điệp chứa đựng bên trong;