Aussage /f =, -n/
sự] nói lên. bày lên, phát biểu; ý kiến, lôi phát biểu, lời nhận xét; 2. bằng chúng; 3. vị ngữ.
Bekundung /f =, -en/
1. bằng chúng, chúng có; giây chúng nhận, bằng chúng nhận, chúng chỉ, chứng thư; öffentliche Bekundung (luật) tuyên chính thức; 2. [sự] biểu lộ biểu thị, thể hiện.
Beweis /m -es, -e/
bằng chúng, chúng cd, có, lý lẽ, lý do, luận cd; einen Beweis uon etw (D)gében [liefernỊ chủng minh (chúng tỏ) rằng; einen - erbringen Ịántreten] chúng minh, dẫn chúng, chứng tỏ; Beweis und Gegenbeweis nhũng lý lẽ (lý do) thuận và chống.
Aufweisung /f =, -en/
1. [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình; 2. bằng chúng, só đo, sô chỉ.
Beweisgründ /m -(e)s, -gründe/
cơ sỏ, lý lẽ, luận cú, luận chúng, lập luận, bằng chúng, chứng cd.
Erweis /m -es, -e/
bằng chúng, chứng có, bằng có, chüng có, chứng cứ, có, lý lẽ, lý do, luận cứ; den Erweis erbringen đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).
Begründung /f =, -en/
1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).
Motivierung /f =, -en/
1. [sự] luận chúng, lập luận, chúng minh; biện giải; 2. luận cd, luận chúng, lí lẽ, bằng chúng; 3. [sự] viện cd, lấy cd, lí do, nguyên nhân, nguyên cd.