Việt
lý lẽ
lý do
luận cứ
bằng chúng
chứng có
bằng có
chüng có
chứng cứ
có
bằng chứng
chứng cớ
bằng cớ
Đức
Erweis
den Erweis erbringen
đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).
Erweis /der; -es, -e (veraltend)/
bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; lý lẽ; lý do; luận cứ (Nachweis, Beweis);
Erweis /m -es, -e/
bằng chúng, chứng có, bằng có, chüng có, chứng cứ, có, lý lẽ, lý do, luận cứ; den Erweis erbringen đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).