Aufklärung /die; -, -en/
(PL selten) lời giải thích;
chứng cứ (Darlegung);
Material /[mate'riad], das; -s, -ien/
tài liệu;
bằng chứng;
chứng cứ;
Beweismaterial /das (PL selten) (Rechtsspr.)/
tài liệu;
chứng cứ;
bằng chứng;
Fakten /ma.te.ri. al, das/
tài liệu dựa trên sự kiện có thật;
chứng cứ (Tatsachen material);
Zeugnis /das; -ses, -se/
bản giám định;
chứng thư giám định (Gutachten) (veraltend) lời khai trước tòa (Aussage) (geh ) điều chứng minh;
điều chứng tỏ;
điều thể hiện;
chứng cứ;