TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luận cứ

luận cứ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng đã cho

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chüng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng cứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

luận cứ

 argument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

datum

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

luận cứ

Erweis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Argument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beleg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Erweis erbringen

đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erweis /m -es, -e/

bằng chúng, chứng có, bằng có, chüng có, chứng cứ, có, lý lẽ, lý do, luận cứ; den Erweis erbringen đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/

cớ; lý lẽ; lý do; luận cứ; chứng cớ; đoạn trích (Nachweis, Zeugnis, literarisches Beispiel);

Erweis /der; -es, -e (veraltend)/

bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; lý lẽ; lý do; luận cứ (Nachweis, Beweis);

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

datum

số lượng đã cho, luận cứ

Là tập hợp các thông số và điểm điều khiển được dùng để xác định chính xác hình dạng ba chiều của trái đất (hình cầu). Datum là cơ sở cho một hệ toạ độ phẳng. Ví dụ, North American Datum 1983 (NAD83) là datum cho các phép chiếu và toạ độ bản đồ trong toàn nước Mỹ và vùng Bắc Mỹ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argument

luận cứ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luận cứ

Argument n, Beweis m