Việt
luận cứ
lý lẽ
lý do
số lượng đã cho
cớ
chứng cớ
đoạn trích
bằng chứng
bằng cớ
bằng chúng
chứng có
bằng có
chüng có
chứng cứ
có
Anh
argument
datum
Đức
Erweis
Argument
Beweis
Beleg
den Erweis erbringen
đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).
Erweis /m -es, -e/
bằng chúng, chứng có, bằng có, chüng có, chứng cứ, có, lý lẽ, lý do, luận cứ; den Erweis erbringen đưa ra luận cú (lý lẽ, lý do, dẫn chủng).
Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/
cớ; lý lẽ; lý do; luận cứ; chứng cớ; đoạn trích (Nachweis, Zeugnis, literarisches Beispiel);
Erweis /der; -es, -e (veraltend)/
bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; lý lẽ; lý do; luận cứ (Nachweis, Beweis);
số lượng đã cho, luận cứ
Là tập hợp các thông số và điểm điều khiển được dùng để xác định chính xác hình dạng ba chiều của trái đất (hình cầu). Datum là cơ sở cho một hệ toạ độ phẳng. Ví dụ, North American Datum 1983 (NAD83) là datum cho các phép chiếu và toạ độ bản đồ trong toàn nước Mỹ và vùng Bắc Mỹ.
Argument n, Beweis m