Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/
bằng chứng;
tài liệu;
tờ biên lai;
hóa đơn tài chính;
chứng chỉ;
chứng từ;
chứng thư (Beweisstück);
Belege abheften : sắp xếp, đóng tập các chứng từ.
Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/
cớ;
lý lẽ;
lý do;
luận cứ;
chứng cớ;
đoạn trích (Nachweis, Zeugnis, literarisches Beispiel);