TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

témoignage

Lời khai

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

témoignage

certificate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

témoignage

Zeugnis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Beleg

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kennzeichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zeichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

témoignage

témoignage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

témoignage

témoignage

Beleg, Kennzeichen, Zeichen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Témoignage

[DE] Zeugnis

[EN] certificate, reference, report

[FR] Témoignage

[VI] Lời khai

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

témoignage

témoignage [temwanaj] n. m. 1. Sự làm chúng. Témoignage historique: Sự làm chứng có tính chất lịch sử. > Porter témoignage: Làm chứng, dẫn chứng. > Spécial. Lồi chúng, lồi cung khai. Faux témoignage: Lòi chứng giả, lòi khai man. 2. Bóng Bằng chúng, sự biểu lộ. Témoignage d’estime: Sự biểu lô lòng kính trọng.