témoignage
témoignage [temwanaj] n. m. 1. Sự làm chúng. Témoignage historique: Sự làm chứng có tính chất lịch sử. > Porter témoignage: Làm chứng, dẫn chứng. > Spécial. Lồi chúng, lồi cung khai. Faux témoignage: Lòi chứng giả, lòi khai man. 2. Bóng Bằng chúng, sự biểu lộ. Témoignage d’estime: Sự biểu lô lòng kính trọng.