Việt
lời khai
khẩu cung
sự chỉ dẫn
sự hưởng dẫn
thông tin
tin tức
Anh
declaration
certificate
reference
report
Đức
Aussage
Zeugnis
Angabe
Pháp
Témoignage
Aussage /die; -, -n/
lời khai (trước tòa hay cảnh sát);
Angabe /die; -, -n/
lời khai; khẩu cung; sự chỉ dẫn; sự hưởng dẫn; thông tin; tin tức (Aussage, Auskunft, Information);
Lời khai
[DE] Zeugnis
[EN] certificate, reference, report
[FR] Témoignage
[VI] Lời khai
Aussage f