Việt
khẩu cung
lời khai
sự chỉ dẫn
sự hưởng dẫn
thông tin
tin tức
Đức
Angabe
Angabe /die; -, -n/
lời khai; khẩu cung; sự chỉ dẫn; sự hưởng dẫn; thông tin; tin tức (Aussage, Auskunft, Information);
- dt. Lời khai miệng của bị can: lấy khẩu cung của phạm nhân.
(luật) mündliche Aussagen f/pl, Aussage f; cho khẩu cung (tại tòa) aussagen vt; lấy khẩu cung vernehmen vt, verhören vt; sự lấy khẩu cung Vernehmung f, Verhör n