Kundschaft /die; -, -en/
(veraltet) tin;
tin tức (Nachricht);
Zeitung /die; -en/
(veraltet) tin;
tin tức;
Kunde /die; -, -n (PI. selten) (geh., veraltend)/
tin báo;
tin tức (Nachricht);
Post /[post], die; -, -en (PI. selten)/
(veraltet) thư từ;
tin tức (Bot schaft, Nachricht, Neuigkeit);
Benachrichtigung /die; -, -en/
tin tức;
thông tin (Nachricht, Mittei lung);
tin báo chính thức đã đến. : die offizielle Benachrichtigung ist eingetroffen
Bestellung /die; -, -en/
tin tức;
lời nhắn (Bot schaft, Nachricht);
chuyển đạt tin tức, chuyền lời nhắn. : Bestellungen ausrichten
Nachricht /[’na:xnxt], die; -, -en/
tin tức;
thông tin;
thông báo;
theo tin tức mới nhất thì... : die neueste Nach richt lautet... để lại lời nhắn. : eine Nachricht hinterlassen
Information /[informa’tsio:n], die; -, -en/
tin tức;
thông tin;
kiến thức cần tìm hiểu;
Botengang /der/
sự đưa;
sự chuyển giao thư tín;
tin tức;
Message /['mesid3], die; -, -s [...d3iz] (Kom- munikationsf.)/
tin tức;
thư tín;
thông báo;
bức thông điệp;
Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/
sự giải thích;
sự giải nghĩa;
điều giảng giải;
tin tức (Aufklärung, Auskunft);
cung cấp thông tin về vấn đề gì. : über etw. (Akk.) Aufschluss geben
Auskunft /die; -, Auskünfte/
điều chỉ dẫn;
điều thông báo;
thông tin hướng dẫn;
tin tức (Angabe, Antwort);
Bescheid /[ba'Jait], der; -[e]s, -e/
câu trả lời;
lời giải đáp;
lời phúc đáp;
tin tức;
thông tin (Auskunft, Antwort, Mitteilung);
Angabe /die; -, -n/
lời khai;
khẩu cung;
sự chỉ dẫn;
sự hưởng dẫn;
thông tin;
tin tức (Aussage, Auskunft, Information);