Việt
sự giải thích
sự giải nghĩa
điều giảng giải
tin tức
Đức
Aufschluss
über etw. (Akk.) Aufschluss geben
cung cấp thông tin về vấn đề gì.
Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/
sự giải thích; sự giải nghĩa; điều giảng giải; tin tức (Aufklärung, Auskunft);
cung cấp thông tin về vấn đề gì. : über etw. (Akk.) Aufschluss geben