TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschluss

quá trình phóng bột

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở cửa xà lim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufschluß

sự tiêu huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm hôi hám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiền bột nhão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nấu nhừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufschluss

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulping

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

outcrop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

development work in stone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontcropping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aufschluß

fouling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissociation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufschluss

Aufschluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbiss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufschluss

affleurement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découpage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travaux préparatoires en roche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über etw. (Akk.) Aufschluss geben

cung cấp thông tin về vấn đề gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/

sự giải thích; sự giải nghĩa; điều giảng giải; tin tức (Aufklärung, Auskunft);

über etw. (Akk.) Aufschluss geben : cung cấp thông tin về vấn đề gì.

Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/

(Bergbau) sự bắt đầu khai thác (mỏ);

Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/

(Hüttenw ) sự tuyển quặng (Aufbereitung);

Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/

(Chemie, Biol ) sự hòa tan; sự làm tan;

Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/

sự mở cửa xà lim (trong nhà tù);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschluß /m -sses, -Schlüsse/

sự, điều] giải thích, giải nghĩa; Aufschluß

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschluß /m/P_LIỆU/

[EN] digestion, fouling

[VI] sự tiêu huỷ, sự làm hôi hám

Aufschluß /m/HOÁ/

[EN] dissociation

[VI] sự phân ly (quặng khoáng)

Aufschluß /m/HOÁ/

[EN] pulping

[VI] sự nghiền bột nhão (hoá học)

Aufschluß /m/GIẤY/

[EN] digestion

[VI] sự nấu nhừ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufschluss

[EN] pulping

[VI] quá trình phóng bột (sai)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschluss /SCIENCE/

[DE] Aufschluss

[EN] outcrop

[FR] affleurement

Aufschluss /ENERGY-MINING/

[DE] Aufschluss

[EN] development work in stone; opening; preparation

[FR] découpage; préparation; travaux préparatoires en roche

Aufschluss /ENERGY-MINING/

[DE] Aufschluss

[EN] exposure

[FR] affleurement

Aufschließen,Aufschluss /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufschließen; Aufschluss

[EN] digestion

[FR] digestion

Aufschluss,Ausbiss,Ausstrich /SCIENCE/

[DE] Aufschluss; Ausbiss; Ausstrich

[EN] ontcropping; outcrop

[FR] affleurement

Từ điển Polymer Anh-Đức

chem

Aufschluss