TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digestion

sự nấu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nấu nhừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự thủy phân lên men

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự ninh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự tiêu hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả năng tiêu hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự chưng

 
Tự điển Dầu Khí

sự hấp

 
Tự điển Dầu Khí

phân hủy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

TIÊU HÓA

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

sự tiêu huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gây hôi hám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm hôi hám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu hoá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

digestion

digestion

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fouling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
anaerobic digestion

anaerobic digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

digestion

Verdauung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aufschließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbau

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Faulung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
anaerobic digestion

Ausfaulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

digestion

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
anaerobic digestion

digestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

digestion

tiêu hoá

Sự phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành những phân tử đơn giản. Trong dinh dưỡng sự việc này xảy ra nhờ vào enzym tiêu hoá trong ống tiêu hoá và sản phẩm có khả năng hấp thụ được dùng trong trao đổi chất. Trong xử lý nước thải, sự phân giải chất hữu cơ xảy ra thông qua hoạt động của chất xúc tác, enzym và vi khuẩn. Trong phân huỷ chất hữu cơ, giai đoạn tích cực nhất của cả quá trình xảy ra khi vi khuẩn phân hủy nhanh chất hữu cơ phế thải này chiếm phần lớn giai đoạn hoạt động của quá trình phân huỷ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kochen /nt/GIẤY/

[EN] digestion

[VI] sự nấu

Aufschluß /m/GIẤY/

[EN] digestion

[VI] sự nấu nhừ

Zersetzung /f/P_LIỆU/

[EN] digestion

[VI] sự tiêu huỷ

Aufschließen /nt/P_LIỆU/

[EN] digestion, fouling

[VI] sự tiêu huỷ, sự gây hôi hám

Aufschluß /m/P_LIỆU/

[EN] digestion, fouling

[VI] sự tiêu huỷ, sự làm hôi hám

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digestion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufschließen; Aufschluss

[EN] digestion

[FR] digestion

anaerobic digestion,digestion /SCIENCE/

[DE] Ausfaulung; Faulung

[EN] anaerobic digestion; digestion

[FR] digestion

Từ điển môi trường Anh-Việt

Digestion

Sự thủy phân lên men

The biochemical decomposit-ion of organic matter, resulting in partial gasification, liquefaction, and minerali-zation of pollutants.

Sự phân hủy sinh hóa của chất hữu cơ dẫn đến sự khí hóa, hóa lỏng và khoáng hóa một phần những chất ô nhiễm.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Digestion

TIÊU HÓA

tương tự như phân hủy. Tuy nhiên nó thường áp dụng cho quá trình phân hủy các vật liệu hữu cơ (bao gồm vi khuẩn) bởi các vi khuẩn có trong bùn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Faulung

[EN] digestion

[VI] phân hủy

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Digestion

[DE] Verdauung

[VI] Sự thủy phân lên men

[EN] The biochemical decomposit-ion of organic matter, resulting in partial gasification, liquefaction, and minerali-zation of pollutants.

[VI] Sự phân hủy sinh hóa của chất hữu cơ dẫn đến sự khí hóa, hóa lỏng và khoáng hóa một phần những chất ô nhiễm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digestion

sự nấu nhừ

Tự điển Dầu Khí

digestion

o   sự chưng, sự hấp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Digestion

[DE] Verdauung

[EN] Digestion

[VI] sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

digestion

Verdauung; Abbau

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

digestion

sự nấu, sự ninh