TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hấp

sự hấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự hấp

sorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 steam curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hấp

Sorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wärmeaufnahme sorgt so für die Absenkung der Verbrennungsspitzentemperatur.

Sự hấp thụ nhiệt này làm nhiệt độ cháy cực đại trong động cơ giảm đi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie den der pflanzlichen Wasseraufnahme zugrunde liegenden Aufnahmemechanismus.

Cho biết cơ chế sự hấp thu nước của thực vật.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wasseraufnahme bleibt gering.

Sự hấp thụ nước ít.

Lösung: Maximale Wasseraufnahme der Luft

Lời giải: sự hấp thụ nước tối đa của không khí

Nachteilig wirken sich jedoch die hohe Wasseraufnahme und die geringe Witterungsbeständigkeit aus.

Tuy nhiên, yếu điểm là sự hấp thụ nước cao và độ bền thời tiết thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam curing /xây dựng/

sự hấp

 sorption /xây dựng/

sự hấp (hấp thụ hoặc hấp phụ)

 sorption

sự hấp (hấp thụ hoặc hấp phụ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sorption /f/KTC_NƯỚC/

[EN] sorption

[VI] sự hấp (thu)