sorption /xây dựng/
sự hấp (hấp thụ hoặc hấp phụ)
sorption /xây dựng/
sự hấp thụ
sorption
sự hấp (hấp thụ hoặc hấp phụ)
sorption /y học/
sự hút thấm bề mát
gravity, pull, sorption
sự hút (nhau)
gas occlusion, sorption, suction
sự hấp thụ khí
steam digestion, scald, sorption
hấp giải hơi