TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fouling

sự làm hôi hám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sai lèch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật bám ở biển

 
Tự điển Dầu Khí

sự đóng cáu

 
Tự điển Dầu Khí

sự tích tụ bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

sự làm tắc nghẽn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉ sai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trầm tích vật thủy sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh vật bám gây thối rữa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cặn bám dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trầm tích sinh vật ở nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinh vật bám dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiêu huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gây hôi hám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fouling

fouling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digestion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seizure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
biological fouling

biofouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fouling

Verschmutzung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faulung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölkohleablagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fressender Verschleiss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
biological fouling

Anwuchs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fouling

encrassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grippage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grippure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gripure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
biological fouling

bioencrassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biosalissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encrassement biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salissure biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coking,fouling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Verschmutzung; Ölkohleablagerung

[EN] coking; fouling

[FR] encrassement

fouling,galling,seizing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fressen; fressender Verschleiss

[EN] fouling; galling; seizing

[FR] grippage; grippure

fouling,galling,seizing,seizure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fressen; fressender Verschleiss

[EN] fouling; galling; seizing; seizure

[FR] grippage; gripure

biofouling,biological fouling,fouling /ENVIR/

[DE] Anwuchs; Fouling

[EN] biofouling; biological fouling; fouling

[FR] bioencrassement; biosalissure; encrassement biologique; salissure; salissure biologique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulung /f/P_LIỆU/

[EN] fouling

[VI] cặn bám dính; trầm tích sinh vật ở nước; sinh vật bám dính

Aufschließen /nt/P_LIỆU/

[EN] digestion, fouling

[VI] sự tiêu huỷ, sự gây hôi hám

Aufschluß /m/P_LIỆU/

[EN] digestion, fouling

[VI] sự tiêu huỷ, sự làm hôi hám

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fouling

sinh vật bám gây thối rữa

Sự tập trung các sinh vật thủy sinh sống bám và sinh trưởng trên những đồ vật ngập nước, ví dụ: các thân tầu biển, công trình xây dựng cảng, lồng và bè mảng lưới. Sinh vật bám thối rữa gây cực kỳ khó khăn cho các sinh vật sống, ví dụ như đối với động vật thân mềm hay tôm, nó có thể ngăn cản các hoạt động bình thường của các loài động vật này dẫn tới ốm yếu và chết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fouling

sự làm hôi hám, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo), trầm tích vật thủy sinh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verschmutzung

fouling

Tự điển Dầu Khí

fouling

['fouliɳ]

o   vật bám ở biển

Sinh vật bám vào đáy tàu thuyền hoặc các kết cấu cố định ở biển.

o   sự đóng cáu, sự tích tụ bẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fouling

sự va chạm; sự tác, sự sai lèch