TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwuchs

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

U

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bám rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mọc rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rừng non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anwuchs

biofouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biological fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anwuchs

Anwuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fouling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anwuchs

bioencrassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biosalissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encrassement biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salissure biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anwuchs,Fouling /ENVIR/

[DE] Anwuchs; Fouling

[EN] biofouling; biological fouling; fouling

[FR] bioencrassement; biosalissure; encrassement biologique; salissure; salissure biologique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwuchs /der; -es/

(selten) sự bám rễ; sự mọc rễ (das Anwachsen);

Anwuchs /der; -es/

(Forstw ) rừng non (junger Wald);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwuchs /m -es, -wüchse/

1. [sự, múc] tăng thêm; 2. lúa, lúa con; lúa cây con; 3. (y) [khôi, cục] U; chỗ sưng; 4. (đ|a lý) đất bồi, phù sa, bồi tích.