TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng thêm

tăng thêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao thành nhiều bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép thôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch tnlơng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm giầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sôi nảy nđ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lónlên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

U

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tđi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành dụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sôi nảy nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất trợ dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất giúp chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng sầm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ quả đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân cắp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

_ lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phụ gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tăng thêm

augmentation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 augment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

augment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tăng thêm

mehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazutun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrößern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuwachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zunahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

augmentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermehrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erweitern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergrößerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redentun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ZtischuB

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anreicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zufluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nadilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uberhandnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbreitern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuschlägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufsteigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauftreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

expandieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhöhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nur der Mikroorganismenzuwachs kommt als Überschussschlamm in die Schlammbehandlung (Bild 2).

Chỉ vi sinh vật gia tăng thêm được đưa vào xử lý như bùn dư (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So wird die Einspritzdauer bei kaltem Motor um bis zu 70% verlängert.

Thời gian phun có thể được tăng thêm đến 70 % khi động cơ rất lạnh.

Die Abgase würden ohne Schalldämpfer mit lautem Knall ins Freie auspuffen.

Nếu tăng thêm 3 dB (A) thì mức âm lượng cảm nhận được tăng gấp 2 lần.

Eine Erhöhung von 3 dB (A) entspricht einer Verdopplung der subjektiven Lautstärke.

Nếu tăng thêm 3 dB (A) thì mức âm lượng cảm nhận được tăng gấp 2 lần.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zusätzliche Faserarmierung mit diagonalem Faserverlauf

Tăng thêm sự gia cường bằng sợi bắt chéo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Löhne um 10% anheben

tăng lương thêm 10%

die Mehrwertsteuer von 10% auf 11% anheben

tăng thuế giá trị gia tăng từ 10% lẽn 11%.

die Mieten gehen hinauf

tiền thuê nhà đã tăng lên.

die Beschwerden mehrten sich

những lởi than phiền mỗi lúc một nhiều.

mit dem Preis hinaufgehen

tăng giá.

die Zahl der Un glücksopfer hat sich auf400 erhöht

sô' nạn nhân của vụ tai nạn đã tăng lên đến 400 người.

einen Raum vergrößern

mở rộng một căn phòng.

die Steuern erhöhen

tăng thuế

der Blutdruck ist erhöht

huyết áp đã tăng cao.

dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc.

die Schmerzen nehmen wieder zu

cơn đau mỗi lúc một tăng

die Bevölkerung nimmt immer noch zu

dân số ngày càng tăng.

die Schuhe haben sich mit der Zeit geweitet

đôi giày càng ngày càng rộng ra

jmds. Augen weiten sich vor Schreck

đôi mắt của ai mở to vì hoảng sợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Zuwachs

[để] sinh sản, nhân giống, phát triển;

einen Anzug auf Zuwachs machen

khâu quần áo theo vóc người; ~

den Wohlstand vermehren

nâng cao phúc lợi;

einen Bruch erweitern

(toán) biến đổi phân số;

kein Auge Zutun

không nhắm mắt;

das Lében einhauchen (D)

truyền thêm sinh lực cho ai.

zehn Prozent auf den Preis Zuschlägen

phụ thêm 10% cho giá; 4. xô, đẩy, ẩy, giơ quả đấm (cho ai); 5.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufsteigern /(sw. V ; hat) (geh.)/

tăng thêm; tăng nhanh (eneigisch steigern, erhöhen);

hinauftreiben /(st . V.; hat)/

tăng thêm; tăng cao (erhöhen);

anheben /(st. V.; hat)/

nâng lên; tăng thêm (erhöhen);

tăng lương thêm 10% : die Löhne um 10% anheben tăng thuế giá trị gia tăng từ 10% lẽn 11%. : die Mehrwertsteuer von 10% auf 11% anheben

hinaufgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) tăng thêm; lên (giá); tăng cao (steigen, sich erhöhen);

tiền thuê nhà đã tăng lên. : die Mieten gehen hinauf

ausbauen /(sw. V.; hat)/

phát triển; tăng thêm; cải thiện (weiterentwickeln, verbessern, vermehren);

mehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

tăng thêm; tăng lên; nhiều lên;

những lởi than phiền mỗi lúc một nhiều. : die Beschwerden mehrten sich

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(hat) (bildungsspr ) phồng ra; giãn rộng; tăng thêm (sich vergrößern, zunehmen);

hinaufgehen /(unr. V.; ist)/

[nũt+ Dat ] tăng lên; tăng thêm; làm cao hơn (với );

tăng giá. : mit dem Preis hinaufgehen

erhöhen /(sw. V.; hat)/

trở nên mạnh hơn; tăng thêm; nâng lên (wachsen, steigen, stärker werden);

sô' nạn nhân của vụ tai nạn đã tăng lên đến 400 người. : die Zahl der Un glücksopfer hat sich auf400 erhöht

hauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thổi vào; truyền thêm; tiếp thêm; tăng thêm;

nachlegen /(sw. V.; hat)/

gia thêm; cho thêm; tăng thêm; phụ thêm;

überhand /neh.men (st V.; hat)/

tăng thêm; _ lớn lên; lan rộng; lan truyền;

vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/

mở rộng; rộng ra; làm lớn ra; tăng thêm (erweitern);

mở rộng một căn phòng. : einen Raum vergrößern

dazutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

thêm vào; tăng thêm; phụ thêm; cho phụ gia (hinzufügen);

erhöhen /(sw. V.; hat)/

tăng lền; nâng lên; tăng thêm; làm mạnh lên (steigern, vermehren, verstärken);

tăng thuế : die Steuern erhöhen huyết áp đã tăng cao. : der Blutdruck ist erhöht

potenzieren /(sw?v.; hat)/

trở nên mạnh hơn; tăng lên; tăng thêm; lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc. : dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge

zunehmen /(st. V.; hat)/

dâng lên; tăng lên; tăng thêm; mạnh hơn; nhiều lên [an + Dat ] (wachsen, steigen);

cơn đau mỗi lúc một tăng : die Schmerzen nehmen wieder zu dân số ngày càng tăng. : die Bevölkerung nimmt immer noch zu

wetten /(sw. V.; hat)/

nâng cao; tăng thêm; phát triển; rộng ra; lớn lên;

đôi giày càng ngày càng rộng ra : die Schuhe haben sich mit der Zeit geweitet đôi mắt của ai mở to vì hoảng sợ. : jmds. Augen weiten sich vor Schreck

Từ điển toán học Anh-Việt

augment

tăng thêm, bổ sung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuwachs /m -es/

sư, múc] tăng thêm, tăng; auf Zuwachs [để] sinh sản, nhân giống, phát triển; einen Anzug auf Zuwachs machen khâu quần áo theo vóc người; Zuwachs bekommen được tăng lên.

vermehren /vt/

tăng lên, tăng thêm; den Wohlstand vermehren nâng cao phúc lợi;

Zunahme /f =, -n/

sự] tăng thêm, tăng lên, lón lên.

augmentieren /vt/

tăng lên, tăng thêm, phụ thêm.

mehren /vt/

nhân, tăng lên, tăng thêm, tăng;

Vermehrung /í =, -en/

1. [sự] tăng lên, tăng thêm; 2. [sự] sao thành nhiều bản.

erweitern /vt/

mỏ rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển; einen Bruch erweitern (toán) biến đổi phân số;

Vergrößerung /f =, -en/

sự] tăng lên, tăng thêm, mỏ rộng, khuếch trương.

redentun /vt/

1. đặt [để, lắp, lồng, cho, bỏ]... vào; 2. thêm... vào, tăng thêm, phụ thêm; reden

dazutun /vt/

thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia; dazu

Zutun /vt/

1. thêm vào, tăng thêm, phụ thêm; 2. đóng, nhắm (mắt); kein Auge Zutun không nhắm mắt;

einhauchen /vt/

1. thỏ vào, hít vào; 2. (nghĩa bóng) truyền thêm, tiép thôm, tăng thêm; das Lében einhauchen (D) truyền thêm sinh lực cho ai.

vergrößern /vt/

tăng lên, tăng thêm, tăng nhanh, mđ rộng, khuếch tnlơng.

ZtischuB /m -sses, -Schüsse/

1. [sự] tăng thêm, phụ thêm, bổ sung; 2. [món, khoản, tiền] phụ cấp, trợ cấp.

Anreicherung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) sự làm giầu (quặng); 2. [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nđ.

Beigabe /f =, -n/

sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm, tăng thêm, phụ gia.

ansteigen /vi (/

1. tăng lên, dâng lên (về nước); 2. (máy bay) bay lên, cất cánh; 3. tăng thêm, lónlên; 4. :

Anwuchs /m -es, -wüchse/

1. [sự, múc] tăng thêm; 2. lúa, lúa con; lúa cây con; 3. (y) [khôi, cục] U; chỗ sưng; 4. (đ|a lý) đất bồi, phù sa, bồi tích.

bewehren /vt/

1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.

Zufluß /m -sses, -flösse/

1. [sự] gia nhập, nhập thêm, đén thêm, bổ sung thêm; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng thêm, tăng lên.

Zugang /m -(e)s, “Sän/

1. [sự] đén gần, tđi gần; 2. lối vào, lối đi qua; (quân sự) đưông ti4n, đưòng vào, đường tiếp cận, lói vào; - verboten! cám vào!; 3. [sự, mức] tăng thêm, tăng.

nadilegen /vt/

kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm

Häufung /f =, -en/

sự] tích lũy, dành dụm, góp nhặt, tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nỏ, phức tạp.

uberhandnehmen /(tách được) vi/

thắng ai, trội hơn ai, tăng lên, tăng thêm, lón lên, lan rộng, lan truyền, phổ bién.

verbreitern /vt/

1. mỏ rộng, nói rộng, làm... rộng ra [nỏ ra, giãn ra]; 2. mỏ rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển, khuếch trương.

Aufgang /m -(e)s, -gan/

1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).

Zuschlag /m -(e)s, -schla/

1. [phần, khoản, món] thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia, phụ cấp, bổ sung; 2. [phần] tặng thêm (ỏ cuộc bán dấu giá); 3. (kĩ thuật) chất trợ dung, chất giúp chảy.

Zuschlägen /I vt/

1. đóng... vào; 2. đóng sầm (cửa) lại; 3. (thương mại) tăng thêm, phụ thêm; zehn Prozent auf den Preis Zuschlägen phụ thêm 10% cho giá; 4. xô, đẩy, ẩy, giơ quả đấm (cho ai); 5. (j-m) chia thêm, cấp thêm, quân cắp thêm (đất); II vi (auf j-n) giơ quả đấm cho ai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augment, multiply /toán & tin/

tăng thêm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

augmentation

tăng thêm