Zuwachs /m -es/
sư, múc] tăng thêm, tăng; auf Zuwachs [để] sinh sản, nhân giống, phát triển; einen Anzug auf Zuwachs machen khâu quần áo theo vóc người; Zuwachs bekommen được tăng lên.
vermehren /vt/
tăng lên, tăng thêm; den Wohlstand vermehren nâng cao phúc lợi;
Zunahme /f =, -n/
sự] tăng thêm, tăng lên, lón lên.
augmentieren /vt/
tăng lên, tăng thêm, phụ thêm.
mehren /vt/
nhân, tăng lên, tăng thêm, tăng;
Vermehrung /í =, -en/
1. [sự] tăng lên, tăng thêm; 2. [sự] sao thành nhiều bản.
erweitern /vt/
mỏ rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển; einen Bruch erweitern (toán) biến đổi phân số;
Vergrößerung /f =, -en/
sự] tăng lên, tăng thêm, mỏ rộng, khuếch trương.
redentun /vt/
1. đặt [để, lắp, lồng, cho, bỏ]... vào; 2. thêm... vào, tăng thêm, phụ thêm; reden
dazutun /vt/
thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia; dazu
Zutun /vt/
1. thêm vào, tăng thêm, phụ thêm; 2. đóng, nhắm (mắt); kein Auge Zutun không nhắm mắt;
einhauchen /vt/
1. thỏ vào, hít vào; 2. (nghĩa bóng) truyền thêm, tiép thôm, tăng thêm; das Lében einhauchen (D) truyền thêm sinh lực cho ai.
vergrößern /vt/
tăng lên, tăng thêm, tăng nhanh, mđ rộng, khuếch tnlơng.
ZtischuB /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] tăng thêm, phụ thêm, bổ sung; 2. [món, khoản, tiền] phụ cấp, trợ cấp.
Anreicherung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) sự làm giầu (quặng); 2. [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nđ.
Beigabe /f =, -n/
sự] cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm, tăng thêm, phụ gia.
ansteigen /vi (/
1. tăng lên, dâng lên (về nước); 2. (máy bay) bay lên, cất cánh; 3. tăng thêm, lónlên; 4. :
Anwuchs /m -es, -wüchse/
1. [sự, múc] tăng thêm; 2. lúa, lúa con; lúa cây con; 3. (y) [khôi, cục] U; chỗ sưng; 4. (đ|a lý) đất bồi, phù sa, bồi tích.
bewehren /vt/
1. (kỉ thuật) bọc sắt; trang bị, thiết bị; vũ trang; 3. tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm, khuếch đại.
Zufluß /m -sses, -flösse/
1. [sự] gia nhập, nhập thêm, đén thêm, bổ sung thêm; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng thêm, tăng lên.
Zugang /m -(e)s, “Sän/
1. [sự] đén gần, tđi gần; 2. lối vào, lối đi qua; (quân sự) đưông ti4n, đưòng vào, đường tiếp cận, lói vào; - verboten! cám vào!; 3. [sự, mức] tăng thêm, tăng.
nadilegen /vt/
kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm
Häufung /f =, -en/
sự] tích lũy, dành dụm, góp nhặt, tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nỏ, phức tạp.
uberhandnehmen /(tách được) vi/
thắng ai, trội hơn ai, tăng lên, tăng thêm, lón lên, lan rộng, lan truyền, phổ bién.
verbreitern /vt/
1. mỏ rộng, nói rộng, làm... rộng ra [nỏ ra, giãn ra]; 2. mỏ rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển, khuếch trương.
Aufgang /m -(e)s, -gan/
1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).
Zuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [phần, khoản, món] thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia, phụ cấp, bổ sung; 2. [phần] tặng thêm (ỏ cuộc bán dấu giá); 3. (kĩ thuật) chất trợ dung, chất giúp chảy.
Zuschlägen /I vt/
1. đóng... vào; 2. đóng sầm (cửa) lại; 3. (thương mại) tăng thêm, phụ thêm; zehn Prozent auf den Preis Zuschlägen phụ thêm 10% cho giá; 4. xô, đẩy, ẩy, giơ quả đấm (cho ai); 5. (j-m) chia thêm, cấp thêm, quân cắp thêm (đất); II vi (auf j-n) giơ quả đấm cho ai.