expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(hat) (bildungsspr ) phồng ra;
giãn rộng;
tăng thêm (sich vergrößern, zunehmen);
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(Physik, Technik) (hat) (hơi, khí ) làm nở ra;
Ịàm giãn ra;
làm tăng thể tích (ausdehnen);
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(Physik, Technik) (ist) (hơi, khí ) nở ra;
giãn ra;
tăng thể tích (sich ausdehnen);
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(hat) (Politik) bành trướng (thế lực);
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(hat) (Wirtsch ) phát triển;
khuếch trương;
mở rộng thị trường;