TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expandieren

giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phồng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ịàm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng thể tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thể tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

expandieren

expand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

expandieren

expandieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

erweitern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausdehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schäumen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da luftundurchlässige Schäume beim Aufheizen expandieren, kann ein beidseitig angelegtes Vakuum trotzdem ein konturengenaues Ausformen ermöglichen (Bild 2).

Vì xốp không để khôngkhí xuyên qua nên sẽ phồng lên khi bị nungnóng, do đó một bộ khuôn gồm hai nửa phần được hút chân không ở hai mặt vẫn có thểtạo ra sản phẩm với đường viền chính xác (Hình 2).

Từ điển Polymer Anh-Đức

expand

expandieren, erweitern, ausdehnen; schäumen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(hat) (bildungsspr ) phồng ra; giãn rộng; tăng thêm (sich vergrößern, zunehmen);

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(Physik, Technik) (hat) (hơi, khí ) làm nở ra; Ịàm giãn ra; làm tăng thể tích (ausdehnen);

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(Physik, Technik) (ist) (hơi, khí ) nở ra; giãn ra; tăng thể tích (sich ausdehnen);

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(hat) (Politik) bành trướng (thế lực);

expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/

(hat) (Wirtsch ) phát triển; khuếch trương; mở rộng thị trường;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expandieren /vi/TH_LỰC/

[EN] expand

[VI] giãn nở (hơi nước)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

expandieren

expand