Việt
tạo bọt
làm sủi bọt
sự tạo bọt
sục khí
sủi bọt
sủi bong bóng
Anh
foaming
frothing
aerate
foam
effervesce
blowing
foam blowing
plastic foaming
foam vb
expand
Đức
Schäumen
Frothing
aufschäumen
Verschäumen
expandieren
erweitern
ausdehnen
Pháp
gonflement
gonflement de la mousse
gonflement de la mousse plastique
430 Diskontinuierliches Schäumen
430 Tạo xốp không liên tục
Thermoformen von Schäumen
Tạo dạng nhiệt bọt xốp
Polystyrol lässt sich gut schäumen.
Polystyren có thể tạo bọt xốp tốt.
429 Kontinuierliches Schäumen von PUR
429 Tạo xốp liên tục PUR
416 Herstellen von Formteilen und Halbzeugen durch Schäumen
416 Chế tạo các chi tiết định hình và bán thành phẩm bằng tạo xốp
Frothing, Schäumen (sehr fein)
schäumen; (foam onto a surface) aufschäumen
Schäumen, Verschäumen
expandieren, erweitern, ausdehnen; schäumen
Schäumen /n xem Schaumbildung/
n xem 1.
Schäumen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schäumen
[EN] blowing; foam blowing; foaming; plastic foaming
[FR] gonflement; gonflement de la mousse; gonflement de la mousse plastique
[EN] foaming
[VI] Tạo bọt, làm sủi bọt
Schäumen /nt/CNSX/
[EN] frothing
[VI] sự tạo bọt
Schäumen /nt/SỨ_TT/
Schäumen /nt/C_DẺO/
schäumen /vt/XD/
[EN] aerate
[VI] sục khí (bêtông)
schäumen /vt/KT_DỆT/
[EN] foam
[VI] tạo bọt, làm sủi bọt
schäumen /vi/CNSX/
[EN] effervesce
[VI] sủi bọt, sủi bong bóng