Schaum bilden /vi/CN_HOÁ/
[EN] foam
[VI] sủi bọt, nổi bọt
schäumen /vt/KT_DỆT/
[EN] foam
[VI] tạo bọt, làm sủi bọt
Schaumstoff /m/C_DẺO/
[EN] foam
[VI] bọt xốp
Schaumstoff /m/KT_DỆT/
[EN] foam
[VI] bọt xốp
aufschäumen /vi/CN_HOÁ/
[EN] foam
[VI] sủi bọt, tạo bọt
Löschschaum /m/NH_ĐỘNG/
[EN] foam
[VI] bọt
zum Schäumen bringen /vt/CN_HOÁ/
[EN] foam
[VI] làm sủi bọt, làm nổi bọt
Gischt /f/VT_THUỶ/
[EN] foam, spray
[VI] bọt, bụi nước (ở biển)
Schaum /m/CNSX, SỨ_TT, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, L_KIM, giấy, VT_THUỶ/
[EN] foam, froth, scum
[VI] bọt (khí), váng bọt, váng xỉ