Việt
có bọt
bị rỗ
dạng bọt
xốp
nhiều bọt
dạng bọt.
khí cao.
có váng
có xỉ bọt
có váng bọt
Anh
foamy
blistered
buddly
bubbly
foam
foamed
frothy
flothy
Đức
blasig
schaumartig
schaumbedeckt
schaumig
blasenartig
ampullös
Sind sowohl geschlossene Zellen als auch offene Zellwände vorhanden, wird von einem gemischtzelligen Schaum gesprochen (Bilder 1 bis 3).
Nếu vừa có bọt kín, vừa có bọt mở thì gọi là xốp bọt hỗn hợp (Hình 1 đến 3).
Schäume ohne abgeschlossene Hohlräume nennt man offenzellige Schäume.
Xốp có bọt không khép kín được gọi là xốp bọt mở.
Der Entlüftungsspalt wird da eingearbeitet, wo ein Lufteinschluss zu erwarten ist.
Rãnh thoát khí được thiết kế ở vị trí dự kiến là có bọt khí.
Man bezeichnet Schäume, deren Zellhohlräume nicht miteinander in Verbindung stehen, als geschlossenzelligen Schaum.
Người ta gọi xốp có bọt không kết nối với nhau là xốp bọt kín.
Gasblasen im Messmedium
Có bọt khí ở môi trường đo
blasig /(Adj.)/
có bọt; dạng bọt;
blasenartig /a/
có bọt, dạng bọt.
blasig /a/
ampullös /a/
1. có bọt, dạng bọt; 2. khí cao.
bị rỗ, có bọt
có váng, có xỉ bọt, có bọt
có váng bọt, có bọt
schaumartig /adj/CN_HOÁ/
[EN] foamy
[VI] có bọt, nhiều bọt
schaumbedeckt /adj/CN_HOÁ/
schaumig /adj/KT_DỆT/
blistered, bubbly, foam, foamed, frothy
có bọt, bị rỗ
có bọt, xốp (câu tạo)