TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaumbedeckt

có bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có váng bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có váng xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schaumbedeckt

foamy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scummy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schaumbedeckt

schaumbedeckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schaumbedeckt /a/

phủ bọt; đầm đìa mổ hôi, ưđt đẫm mô hôi (về ngựa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumbedeckt /adj/CN_HOÁ/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

schaumbedeckt /adj/CNSX/

[EN] scummy

[VI] có váng bọt, có váng xỉ