TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foamy

có bọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều bọt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xốp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có cấu tạo bọt

 
Tự điển Dầu Khí

bọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có váng bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

foamy

foamy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pumiceous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spongy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

foamy

schaumig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schaumartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumbedeckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bimsteinartig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwammig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

foamy

ponceux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foamy,pumiceous,spongy /SCIENCE/

[DE] bimsteinartig; schaumig; schwammig

[EN] foamy; pumiceous; spongy

[FR] ponceux

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foamy

có váng bọt, có bọt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foamy

(có cấu tạo) bọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumartig /adj/CN_HOÁ/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

schaumbedeckt /adj/CN_HOÁ/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

schaumig /adj/KT_DỆT/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

Tự điển Dầu Khí

foamy

o   nhiều bọt, có bọt, có cấu tạo bọt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foamy

có bọt, xốp (câu tạo)