Việt
có bọt
nhiều bọt
xốp
có cấu tạo bọt
bọt
có váng bọt
Anh
foamy
pumiceous
spongy
Đức
schaumig
schaumartig
schaumbedeckt
bimsteinartig
schwammig
Pháp
ponceux
foamy,pumiceous,spongy /SCIENCE/
[DE] bimsteinartig; schaumig; schwammig
[EN] foamy; pumiceous; spongy
[FR] ponceux
có váng bọt, có bọt
(có cấu tạo) bọt
schaumartig /adj/CN_HOÁ/
[EN] foamy
[VI] có bọt, nhiều bọt
schaumbedeckt /adj/CN_HOÁ/
schaumig /adj/KT_DỆT/
o nhiều bọt, có bọt, có cấu tạo bọt
có bọt, xốp (câu tạo)