Việt
nhiều bọt
có bọt
Anh
foamy
vesicular
Đức
schaumartig
schaumbedeckt
schaumig
Eine Unterdosierung führt zu porösen Formteilen, eine Überdosierung zum übermäßigen Grat am Formteil, der unnötige Nacharbeit und Kosten verursacht (Bild 4).
định liều lượng thiếu sẽ khiến các chi tiết bị nhiều bọt rỗng, định liều lượng thừa sẽ tạo nên nhiều bavia khiến phải thêm thao tác cắt gọt và chi phí (Hình 4).
Auch darf der Luftbedarf nicht zu hoch werden, um eine zu starke Schaumbildung zu vermeiden.
Ngay cả những yêu cầu về không khí cũng không được quá cao để tránh tạo quá nhiều bọt.
schaumartig /adj/CN_HOÁ/
[EN] foamy
[VI] có bọt, nhiều bọt
schaumbedeckt /adj/CN_HOÁ/
schaumig /adj/KT_DỆT/
foamy, vesicular