TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều bọt

nhiều bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều bọt

 foamy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foamy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều bọt

schaumartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumbedeckt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Unterdosierung führt zu porösen Formteilen, eine Überdosierung zum übermäßigen Grat am Formteil, der unnötige Nacharbeit und Kosten verursacht (Bild 4).

định liều lượng thiếu sẽ khiến các chi tiết bị nhiều bọt rỗng, định liều lượng thừa sẽ tạo nên nhiều bavia khiến phải thêm thao tác cắt gọt và chi phí (Hình 4).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch darf der Luftbedarf nicht zu hoch werden, um eine zu starke Schaumbildung zu vermeiden.

Ngay cả những yêu cầu về không khí cũng không được quá cao để tránh tạo quá nhiều bọt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schaumartig /adj/CN_HOÁ/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

schaumbedeckt /adj/CN_HOÁ/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

schaumig /adj/KT_DỆT/

[EN] foamy

[VI] có bọt, nhiều bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foamy, vesicular

nhiều bọt