Việt
sủi bọt
có bọt
nhiều bọt
lên bọt.
như bọt
Anh
foamy
Đức
schaumartig
schaumartig /(Adj.)/
sủi bọt; như bọt;
schaumartig /a/
sủi bọt, lên bọt.
schaumartig /adj/CN_HOÁ/
[EN] foamy
[VI] có bọt, nhiều bọt