vesicular
có bọt khí (trong khoáng vật)
vesicular /hóa học & vật liệu/
có bọt khí (trong khoáng vật)
vesicular /y học/
có nhiều hang lỗ
vesicular /y học/
có nhiều lỗ rỗng
vesicular /xây dựng/
có nhiều hang lỗ
vesicular
có nhiều hang lỗ
vesicular
có nhiều lỗ rỗng
vesicular /xây dựng/
có nhiều lỗ rỗng
foamy, vesicular
nhiều bọt
honeycomb radiator, vesicular
bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong
honeycombed area, vesicular /xây dựng/
miền rỗ tổ ong
multi-hole nozzle, vesicular /xây dựng/
voi phun nhiều lỗ tia
porous brick, spongeous, vesicular /hóa học & vật liệu/
gạch có nhiều lỗ rỗng