porous /y học/
có nhiều lỗ rỗng
spongeous /y học/
có nhiều lỗ rỗng
vesicular /y học/
có nhiều lỗ rỗng
porous /hóa học & vật liệu/
có nhiều lỗ rỗng
Thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu có nhiều lỗ hỗng; không khí, nước có khả năng thấm qua.
Of or relating to a material that contains pores; able to be permeated by air, water, and so on.
porous
có nhiều lỗ rỗng
spongeous
có nhiều lỗ rỗng
vesicular
có nhiều lỗ rỗng
vesicular /xây dựng/
có nhiều lỗ rỗng
porous /xây dựng/
có nhiều lỗ rỗng
porous /xây dựng/
có nhiều lỗ rỗng
spongeous /xây dựng/
có nhiều lỗ rỗng
vesicular /xây dựng/
có nhiều lỗ rỗng
porous
có nhiều lỗ rỗng